Giá vàng PNJ ngày 14/12/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/12/2022

Ngày 14 tháng 12 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.200 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.400tr/lượng và bán ra 54.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/12/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Hà NộiPNJ53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Đà NẵngPNJ53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Miền TâyPNJ53.40054.50013:53:12 14/12/2022
SJC66.20066.90013:53:12 14/12/2022
Tây NguyênPNJ53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.40054.40013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 24K52.90053.70013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 18K39.03040.43013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 14K30.17031.57013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 10K21.09022.49013:49:33 14/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/12/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Hà NộiPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Đà NẵngPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Miền TâyPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.50054.60008:32:50 14/12/2022
53.50054.60009:09:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50009:53:04 14/12/2022
53.40054.50011:13:20 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
53.40054.50013:53:12 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.55067.25008:32:50 14/12/2022
66.35067.05009:09:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.30067.00009:53:04 14/12/2022
66.20066.90011:13:20 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
66.20066.90013:53:12 14/12/2022
Tây NguyênPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.50054.60008:26:21 14/12/2022
53.40054.50009:33:19 14/12/2022
53.40054.50013:49:33 14/12/2022
SJC66.40067.20008:26:21 14/12/2022
66.30067.10009:33:19 14/12/2022
66.20067.00013:49:33 14/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.50054.50008:26:21 14/12/2022
53.40054.40009:33:19 14/12/2022
53.40054.40013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 24K53.00053.80008:26:21 14/12/2022
52.90053.70009:33:19 14/12/2022
52.90053.70013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 18K39.10040.50008:26:21 14/12/2022
39.03040.43009:33:19 14/12/2022
39.03040.43013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 14K30.22031.62008:26:21 14/12/2022
30.17031.57009:33:19 14/12/2022
30.17031.57013:49:33 14/12/2022
Nữ trang 10K21.13022.53008:26:21 14/12/2022
21.09022.49009:33:19 14/12/2022
21.09022.49013:49:33 14/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-14.html

Giá vàng tại các tổ chức