Giá vàng PNJ ngày 16/12/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/12/2022

Ngày 16 tháng 12 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.900tr/lượng và bán ra 53.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/12/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Hà NộiPNJ52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Đà NẵngPNJ52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Miền TâyPNJ52.90054.00015:24:39 16/12/2022
SJC66.10066.80015:24:39 16/12/2022
Tây NguyênPNJ52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Đông Nam BộPNJ52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.90053.90015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 24K52.40053.20015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 18K38.65040.05015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 14K29.87031.27015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 10K20.88022.28015:02:11 16/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/12/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Hà NộiPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00010:20:01 16/12/2022
52.90054.00010:22:16 16/12/2022
52.90054.00010:22:20 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.05066.90010:20:01 16/12/2022
66.00066.80010:22:16 16/12/2022
66.10066.90010:22:20 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Đà NẵngPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Miền TâyPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:35:34 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00008:56:35 16/12/2022
52.90054.00009:17:50 16/12/2022
52.90054.00009:59:08 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00010:33:54 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
52.90054.00015:13:34 16/12/2022
52.90054.00015:20:36 16/12/2022
52.90054.00015:24:39 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.05066.75008:35:34 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.05066.75008:56:35 16/12/2022
66.15066.85009:17:50 16/12/2022
66.20066.90009:59:08 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.20066.90010:33:54 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
66.20066.90015:13:34 16/12/2022
66.10066.90015:20:36 16/12/2022
66.10066.80015:24:39 16/12/2022
Tây NguyênPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Đông Nam BộPNJ52.90054.00008:22:31 16/12/2022
52.90054.00008:52:21 16/12/2022
52.90054.00010:17:58 16/12/2022
52.90054.00015:02:11 16/12/2022
SJC65.80066.60008:22:31 16/12/2022
66.00066.80008:52:21 16/12/2022
66.00066.80010:17:58 16/12/2022
66.10066.90015:02:11 16/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.90053.90008:22:31 16/12/2022
52.90053.90008:52:21 16/12/2022
52.90053.90010:17:58 16/12/2022
52.90053.90015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 24K52.40053.20008:22:31 16/12/2022
52.40053.20008:52:21 16/12/2022
52.40053.20010:17:58 16/12/2022
52.40053.20015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 18K38.65040.05008:22:31 16/12/2022
38.65040.05008:52:21 16/12/2022
38.65040.05010:17:58 16/12/2022
38.65040.05015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 14K29.87031.27008:22:31 16/12/2022
29.87031.27008:52:21 16/12/2022
29.87031.27010:17:58 16/12/2022
29.87031.27015:02:11 16/12/2022
Nữ trang 10K20.88022.28008:22:31 16/12/2022
20.88022.28008:52:21 16/12/2022
20.88022.28010:17:58 16/12/2022
20.88022.28015:02:11 16/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-16.html

Giá vàng tại các tổ chức