Giá vàng PNJ ngày 23/12/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 23/12/2022

Ngày 23 tháng 12 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.000tr/lượng và bán ra 54.000tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/12/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Hà NộiPNJ53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Đà NẵngPNJ53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Miền TâyPNJ53.00054.10015:21:48 23/12/2022
SJC66.10066.90015:21:48 23/12/2022
Tây NguyênPNJ53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.00054.00015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 24K52.50053.30015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 18K38.73040.13015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 14K29.93031.33015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 10K20.92022.32015:20:17 23/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-23.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/12/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Hà NộiPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10009:57:59 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:02:58 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.90066.70009:57:59 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.90066.70011:02:58 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Đà NẵngPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Miền TâyPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10008:34:53 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:40:44 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:03:12 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10011:58:34 23/12/2022
53.00054.10013:45:10 23/12/2022
53.00054.10014:05:45 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
53.00054.10015:21:48 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.90066.70008:34:53 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.90066.70010:40:44 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.90066.70011:03:12 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
65.90066.70011:58:34 23/12/2022
66.00066.80013:45:10 23/12/2022
66.10066.90014:05:45 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
66.10066.90015:21:48 23/12/2022
Tây NguyênPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.00054.10008:17:46 23/12/2022
53.00054.10010:32:02 23/12/2022
53.00054.10010:59:28 23/12/2022
53.00054.10011:50:36 23/12/2022
53.00054.10015:20:17 23/12/2022
SJC65.70066.50008:17:46 23/12/2022
65.70066.50010:32:02 23/12/2022
65.80066.70010:59:28 23/12/2022
65.80066.70011:50:36 23/12/2022
66.00066.90015:20:17 23/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.00054.00008:17:46 23/12/2022
53.00054.00010:32:02 23/12/2022
53.00054.00010:59:28 23/12/2022
53.00054.00011:50:36 23/12/2022
53.00054.00015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 24K52.50053.30008:17:46 23/12/2022
52.50053.30010:32:02 23/12/2022
52.50053.30010:59:28 23/12/2022
52.50053.30011:50:36 23/12/2022
52.50053.30015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 18K38.73040.13008:17:46 23/12/2022
38.73040.13010:32:02 23/12/2022
38.73040.13010:59:28 23/12/2022
38.73040.13011:50:36 23/12/2022
38.73040.13015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 14K29.93031.33008:17:46 23/12/2022
29.93031.33010:32:02 23/12/2022
29.93031.33010:59:28 23/12/2022
29.93031.33011:50:36 23/12/2022
29.93031.33015:20:17 23/12/2022
Nữ trang 10K20.92022.32008:17:46 23/12/2022
20.92022.32010:32:02 23/12/2022
20.92022.32010:59:28 23/12/2022
20.92022.32011:50:36 23/12/2022
20.92022.32015:20:17 23/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-23.html

Giá vàng tại các tổ chức