Giá vàng PNJ ngày 02/01/2023
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày thứ hai, ngày 02/01/2023.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 31/12/2022.
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 31/12/2022
Ngày 02 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.900 triệu / lượng và bán ra là 66.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.900tr/lượng và bán ra 53.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/12/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.900 | 54.000 | 10:35:46 31/12/2022 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 10:35:46 31/12/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.900 | 53.900 | 09:16:06 31/12/2022 |
Nữ trang 24K | 52.400 | 53.200 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.650 | 40.050 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.870 | 31.270 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.880 | 22.280 | 09:16:06 31/12/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-02.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/12/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.900 | 54.000 | 08:40:43 31/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 | ||
52.900 | 54.000 | 10:35:46 31/12/2022 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:40:43 31/12/2022 | |
65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | ||
66.000 | 66.900 | 10:35:46 31/12/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.900 | 54.000 | 09:16:06 31/12/2022 |
SJC | 65.900 | 66.700 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.900 | 53.900 | 09:16:06 31/12/2022 |
Nữ trang 24K | 52.400 | 53.200 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.650 | 40.050 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.870 | 31.270 | 09:16:06 31/12/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.880 | 22.280 | 09:16:06 31/12/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-02.html |