Giá vàng PNJ ngày 04/01/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 04/01/2023

Ngày 04 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.600tr/lượng và bán ra 54.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 04/01/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Hà NộiPNJ53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Đà NẵngPNJ53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Miền TâyPNJ53.60054.70017:10:16 04/01/2023
SJC66.50067.20017:10:16 04/01/2023
Tây NguyênPNJ53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.60017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 24K53.10053.90017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 18K39.18040.58017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 14K30.28031.68017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 10K21.17022.57017:03:23 04/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-04.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 04/01/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Hà NộiPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Đà NẵngPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Miền TâyPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.30054.40008:32:01 04/01/2023
53.30054.40008:44:11 04/01/2023
53.30054.40014:06:23 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.50054.60014:29:49 04/01/2023
53.50054.60015:23:31 04/01/2023
53.50054.60015:36:26 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
53.60054.70017:10:16 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.00008:32:01 04/01/2023
66.35067.05008:44:11 04/01/2023
66.40067.10014:06:23 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.40067.10014:29:49 04/01/2023
66.45067.15015:23:31 04/01/2023
66.50067.20015:36:26 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
66.50067.20017:10:16 04/01/2023
Tây NguyênPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.30054.40008:19:28 04/01/2023
53.50054.60014:13:08 04/01/2023
53.60054.70017:03:23 04/01/2023
SJC66.30067.20008:19:28 04/01/2023
66.30067.20014:13:08 04/01/2023
66.30067.20017:03:23 04/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.30054.30008:19:28 04/01/2023
53.50054.50014:13:08 04/01/2023
53.60054.60017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 24K52.80053.60008:19:28 04/01/2023
53.00053.80014:13:08 04/01/2023
53.10053.90017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 18K38.95040.35008:19:28 04/01/2023
39.10040.50014:13:08 04/01/2023
39.18040.58017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 14K30.11031.51008:19:28 04/01/2023
30.22031.62014:13:08 04/01/2023
30.28031.68017:03:23 04/01/2023
Nữ trang 10K21.05022.45008:19:28 04/01/2023
21.13022.53014:13:08 04/01/2023
21.17022.57017:03:23 04/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-04.html

Giá vàng tại các tổ chức