Giá vàng PNJ ngày 06/01/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 06/01/2023
Ngày 06 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.300tr/lượng và bán ra 54.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/01/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.300 | 54.400 | 15:24:37 06/01/2023 |
SJC | 66.200 | 67.000 | 15:24:37 06/01/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.300 | 54.300 | 08:20:11 06/01/2023 |
Nữ trang 24K | 52.800 | 53.600 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 38.950 | 40.350 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.110 | 31.510 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.050 | 22.450 | 08:20:11 06/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-06.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/01/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
53.300 | 54.400 | 08:33:10 06/01/2023 | ||
53.300 | 54.400 | 11:33:05 06/01/2023 | ||
53.300 | 54.400 | 15:24:37 06/01/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
66.000 | 66.800 | 08:33:10 06/01/2023 | ||
66.100 | 66.900 | 11:33:05 06/01/2023 | ||
66.200 | 67.000 | 15:24:37 06/01/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.300 | 54.400 | 08:20:11 06/01/2023 |
SJC | 66.000 | 66.900 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.300 | 54.300 | 08:20:11 06/01/2023 |
Nữ trang 24K | 52.800 | 53.600 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 38.950 | 40.350 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.110 | 31.510 | 08:20:11 06/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.050 | 22.450 | 08:20:11 06/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-06.html |