Giá vàng PNJ ngày 09/01/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 09/01/2023

Ngày 09 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.650tr/lượng và bán ra 54.650tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/01/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Hà NộiPNJ53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Đà NẵngPNJ53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Miền TâyPNJ53.65054.75017:22:27 09/01/2023
SJC65.90066.70017:22:27 09/01/2023
Tây NguyênPNJ53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.65054.65017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 24K53.15053.95017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 18K39.21040.61017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 14K30.31031.71017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 10K21.19022.59017:15:49 09/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-09.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/01/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Hà NộiPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Đà NẵngPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Miền TâyPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80014:14:02 09/01/2023
53.70054.80014:36:40 09/01/2023
53.70054.80015:31:37 09/01/2023
53.70054.80008:36:50 09/01/2023
53.70054.80009:06:20 09/01/2023
53.70054.80009:27:13 09/01/2023
53.70054.80011:52:57 09/01/2023
53.70054.80014:12:56 09/01/2023
53.70054.80014:13:46 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.70054.80015:57:29 09/01/2023
53.70054.80016:24:25 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
53.65054.75017:22:17 09/01/2023
53.65054.75017:22:27 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.00066.80015:31:37 09/01/2023
66.10066.90014:36:40 09/01/2023
66.20067.00014:14:02 09/01/2023
66.35067.15008:36:50 09/01/2023
66.30067.10009:06:20 09/01/2023
66.40067.20009:27:13 09/01/2023
66.30067.10011:52:57 09/01/2023
66.20067.00014:12:56 09/01/2023
66.20067.10014:13:46 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80015:57:29 09/01/2023
65.90066.70016:24:25 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
65.90066.70017:22:17 09/01/2023
65.90066.70017:22:27 09/01/2023
Tây NguyênPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.70054.80008:23:12 09/01/2023
53.70054.80015:52:11 09/01/2023
53.65054.75017:15:49 09/01/2023
SJC66.30067.20008:23:12 09/01/2023
66.10066.90015:52:11 09/01/2023
66.00066.80017:15:49 09/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.70054.70008:23:12 09/01/2023
53.70054.70015:52:11 09/01/2023
53.65054.65017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 24K53.20054.00008:23:12 09/01/2023
53.20054.00015:52:11 09/01/2023
53.15053.95017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 18K39.25040.65008:23:12 09/01/2023
39.25040.65015:52:11 09/01/2023
39.21040.61017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 14K30.34031.74008:23:12 09/01/2023
30.34031.74015:52:11 09/01/2023
30.31031.71017:15:49 09/01/2023
Nữ trang 10K21.21022.61008:23:12 09/01/2023
21.21022.61015:52:11 09/01/2023
21.19022.59017:15:49 09/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-09.html

Giá vàng tại các tổ chức