Giá vàng PNJ ngày 11/01/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/01/2023

Ngày 11 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.600tr/lượng và bán ra 54.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/01/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Hà NộiPNJ53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Đà NẵngPNJ53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Miền TâyPNJ53.60054.70010:02:04 11/01/2023
SJC66.10066.80010:02:04 11/01/2023
Tây NguyênPNJ53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.60009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 24K53.10053.90009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 18K39.18040.58009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 14K30.28031.68009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 10K21.17022.57009:56:57 11/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-11.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/01/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Hà NộiPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Đà NẵngPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Miền TâyPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70008:35:40 11/01/2023
53.60054.70008:36:02 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
53.60054.70010:54:29 11/01/2023
53.60054.70011:33:38 11/01/2023
53.60054.70015:44:25 11/01/2023
53.60054.70010:01:55 11/01/2023
53.60054.70010:02:04 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.10066.80008:35:40 11/01/2023
66.10066.80008:36:02 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
66.15066.85015:44:25 11/01/2023
66.20066.90011:33:38 11/01/2023
66.25066.95010:54:29 11/01/2023
66.10066.80010:01:55 11/01/2023
66.10066.80010:02:04 11/01/2023
Tây NguyênPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.60054.70008:18:05 11/01/2023
53.60054.70009:56:57 11/01/2023
SJC66.00066.90008:18:05 11/01/2023
66.00066.90009:56:57 11/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.60008:18:05 11/01/2023
53.60054.60009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 24K53.10053.90008:18:05 11/01/2023
53.10053.90009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 18K39.18040.58008:18:05 11/01/2023
39.18040.58009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 14K30.28031.68008:18:05 11/01/2023
30.28031.68009:56:57 11/01/2023
Nữ trang 10K21.17022.57008:18:05 11/01/2023
21.17022.57009:56:57 11/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-11.html

Giá vàng tại các tổ chức