Giá vàng PNJ ngày 13/01/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/01/2023

Ngày 13 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.800tr/lượng và bán ra 54.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/01/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Hà NộiPNJ53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Đà NẵngPNJ53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Miền TâyPNJ53.80054.90015:59:28 13/01/2023
SJC66.50067.20015:59:28 13/01/2023
Tây NguyênPNJ53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.80054.80014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 24K53.30054.10014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 18K39.33040.73014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 14K30.40031.80014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 10K21.26022.66014:17:21 13/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/01/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Hà NộiPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Đà NẵngPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Miền TâyPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90008:51:56 13/01/2023
53.80054.90009:31:15 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90011:11:54 13/01/2023
53.80054.90011:12:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
53.80054.90014:30:17 13/01/2023
53.80054.90014:30:26 13/01/2023
53.80054.90014:41:30 13/01/2023
53.80054.90015:21:12 13/01/2023
53.80054.90015:59:28 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.30067.00008:51:56 13/01/2023
66.40067.10009:31:15 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.40067.10011:11:54 13/01/2023
66.40067.10011:12:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
66.40067.10014:30:17 13/01/2023
66.40067.10014:30:26 13/01/2023
66.30067.00014:41:30 13/01/2023
66.40067.10015:21:12 13/01/2023
66.50067.20015:59:28 13/01/2023
Tây NguyênPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Đông Nam BộPNJ53.80054.90008:14:07 13/01/2023
53.80054.90009:58:11 13/01/2023
53.80054.90014:17:21 13/01/2023
SJC66.00067.00008:14:07 13/01/2023
66.00067.00009:58:11 13/01/2023
66.30067.20014:17:21 13/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.80054.80008:14:07 13/01/2023
53.80054.80009:58:11 13/01/2023
53.80054.80014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 24K53.30054.10008:14:07 13/01/2023
53.30054.10009:58:11 13/01/2023
53.30054.10014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 18K39.33040.73008:14:07 13/01/2023
39.33040.73009:58:11 13/01/2023
39.33040.73014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 14K30.40031.80008:14:07 13/01/2023
30.40031.80009:58:11 13/01/2023
30.40031.80014:17:21 13/01/2023
Nữ trang 10K21.26022.66008:14:07 13/01/2023
21.26022.66009:58:11 13/01/2023
21.26022.66014:17:21 13/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-13.html

Giá vàng tại các tổ chức