Giá vàng PNJ ngày 18/01/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/01/2023
Ngày 18 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.400 triệu / lượng và bán ra là 67.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.700tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/01/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 |
SJC | 66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 |
SJC | 66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 |
SJC | 66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:56:53 18/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.600 | 15:56:53 18/01/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 |
SJC | 66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 |
SJC | 66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 15:47:55 18/01/2023 |
Nữ trang 24K | 54.200 | 55.000 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.000 | 41.400 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.930 | 32.330 | 15:47:55 18/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.630 | 23.030 | 15:47:55 18/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/01/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 08:31:50 18/01/2023 | ||
54.700 | 55.800 | 15:15:30 18/01/2023 | ||
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
54.700 | 55.800 | 15:56:53 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.800 | 67.500 | 08:31:50 18/01/2023 | ||
66.900 | 67.600 | 15:15:30 18/01/2023 | ||
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
66.900 | 67.600 | 15:56:53 18/01/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
SJC | 66.400 | 67.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
66.400 | 67.500 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 08:14:37 18/01/2023 |
54.700 | 55.700 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Nữ trang 24K | 54.200 | 55.000 | 08:14:37 18/01/2023 | |
54.200 | 55.000 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.000 | 41.400 | 08:14:37 18/01/2023 | |
40.000 | 41.400 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.930 | 32.330 | 08:14:37 18/01/2023 | |
30.930 | 32.330 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.630 | 23.030 | 08:14:37 18/01/2023 | |
21.630 | 23.030 | 15:47:55 18/01/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-18.html |