Giá vàng PNJ ngày 22/01/2023
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 22/01/2023.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ năm, ngày 19/01/2023.
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/01/2023
Ngày 22 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.900 triệu / lượng và bán ra là 67.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.700tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/01/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 14:06:49 19/01/2023 |
SJC | 67.100 | 67.900 | 14:06:49 19/01/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 08:25:15 19/01/2023 |
Nữ trang 24K | 54.200 | 55.000 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.000 | 41.400 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.930 | 32.330 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.630 | 23.030 | 08:25:15 19/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-22.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/01/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
54.700 | 55.800 | 08:32:45 19/01/2023 | ||
54.700 | 55.800 | 11:18:17 19/01/2023 | ||
54.700 | 55.800 | 14:06:49 19/01/2023 | ||
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
66.900 | 67.700 | 08:32:45 19/01/2023 | ||
67.000 | 67.800 | 11:18:17 19/01/2023 | ||
67.100 | 67.900 | 14:06:49 19/01/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:25:15 19/01/2023 |
SJC | 66.900 | 67.800 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 08:25:15 19/01/2023 |
Nữ trang 24K | 54.200 | 55.000 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.000 | 41.400 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.930 | 32.330 | 08:25:15 19/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.630 | 23.030 | 08:25:15 19/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-22.html |