Giá vàng PNJ ngày 28/01/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
67.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 28/01/2023
Ngày 28 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 67.500 triệu / lượng và bán ra là 68.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.500tr/lượng và bán ra 56.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/01/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 |
SJC | 67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 |
SJC | 67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 |
SJC | 67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.500 | 56.800 | 10:22:16 28/01/2023 |
SJC | 67.900 | 68.600 | 10:22:16 28/01/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 |
SJC | 67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 |
SJC | 67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.500 | 56.700 | 09:07:57 28/01/2023 |
Nữ trang 24K | 55.000 | 55.800 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.600 | 42.000 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.390 | 32.790 | 09:07:57 28/01/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.960 | 23.360 | 09:07:57 28/01/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-28.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/01/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.600 | 08:31:54 28/01/2023 | ||
55.500 | 56.600 | 08:32:40 28/01/2023 | ||
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
55.500 | 56.800 | 09:32:57 28/01/2023 | ||
55.500 | 56.800 | 09:36:04 28/01/2023 | ||
55.500 | 56.800 | 10:22:16 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.800 | 68.600 | 08:31:54 28/01/2023 | ||
67.900 | 68.600 | 08:32:40 28/01/2023 | ||
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
67.900 | 68.600 | 09:32:57 28/01/2023 | ||
68.000 | 68.700 | 09:36:04 28/01/2023 | ||
67.900 | 68.600 | 10:22:16 28/01/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.500 | 56.600 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
SJC | 67.500 | 68.500 | 08:11:10 28/01/2023 | |
67.500 | 68.500 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.500 | 56.500 | 08:11:10 28/01/2023 |
55.500 | 56.700 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.000 | 55.800 | 08:11:10 28/01/2023 | |
55.000 | 55.800 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.600 | 42.000 | 08:11:10 28/01/2023 | |
40.600 | 42.000 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.390 | 32.790 | 08:11:10 28/01/2023 | |
31.390 | 32.790 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.960 | 23.360 | 08:11:10 28/01/2023 | |
21.960 | 23.360 | 09:07:57 28/01/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-28.html |