Giá vàng PNJ ngày 31/01/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/01/2023

Ngày 31 tháng 01 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.500tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/01/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Hà NộiPNJ54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Đà NẵngPNJ54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Miền TâyPNJ54.50055.80016:52:00 31/01/2023
SJC66.40067.60016:52:00 31/01/2023
Tây NguyênPNJ54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Đông Nam BộPNJ54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.70008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 24K54.00054.80008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 18K39.85041.25008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 14K30.81032.21008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 10K21.55022.95008:19:36 31/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/01/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Hà NộiPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Đà NẵngPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Miền TâyPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80006:13:38 31/01/2023
54.50055.80006:47:24 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
54.50055.80008:32:22 31/01/2023
54.50055.80008:54:32 31/01/2023
54.50055.80014:52:10 31/01/2023
54.50055.80016:52:00 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.50067.40006:13:38 31/01/2023
66.50067.70006:47:24 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
66.50067.70008:32:22 31/01/2023
66.60067.80008:54:32 31/01/2023
66.50067.70014:52:10 31/01/2023
66.40067.60016:52:00 31/01/2023
Tây NguyênPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Đông Nam BộPNJ54.50055.80006:05:14 31/01/2023
54.50055.80008:19:36 31/01/2023
SJC66.30067.30006:05:14 31/01/2023
66.30067.50008:19:36 31/01/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.70006:05:14 31/01/2023
54.50055.70008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 24K54.00054.80006:05:14 31/01/2023
54.00054.80008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 18K39.85041.25006:05:14 31/01/2023
39.85041.25008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 14K30.81032.21006:05:14 31/01/2023
30.81032.21008:19:36 31/01/2023
Nữ trang 10K21.55022.95006:05:14 31/01/2023
21.55022.95008:19:36 31/01/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-01-31.html

Giá vàng tại các tổ chức