Giá vàng PNJ ngày 01/02/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 01/02/2023
Ngày 01 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.500tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.500 | 55.800 | 15:44:54 01/02/2023 |
SJC | 66.800 | 67.400 | 15:44:54 01/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.500 | 55.700 | 08:11:07 01/02/2023 |
Nữ trang 24K | 54.000 | 54.800 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.850 | 41.250 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.810 | 32.210 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.550 | 22.950 | 08:11:07 01/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-01.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
54.500 | 55.800 | 08:33:51 01/02/2023 | ||
54.500 | 55.800 | 15:44:54 01/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
66.700 | 67.300 | 08:33:51 01/02/2023 | ||
66.800 | 67.400 | 15:44:54 01/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.500 | 55.800 | 08:11:07 01/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.500 | 55.700 | 08:11:07 01/02/2023 |
Nữ trang 24K | 54.000 | 54.800 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.850 | 41.250 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.810 | 32.210 | 08:11:07 01/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.550 | 22.950 | 08:11:07 01/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-01.html |