Giá vàng PNJ ngày 08/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 08/02/2023

Ngày 08 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.000tr/lượng và bán ra 54.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Hà NộiPNJ54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Đà NẵngPNJ54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Miền TâyPNJ54.00055.00015:22:17 08/02/2023
SJC66.90067.50015:22:17 08/02/2023
Tây NguyênPNJ54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Đông Nam BộPNJ54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.00054.90015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 24K53.50054.30015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 18K39.48040.88015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 14K30.52031.92015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 10K21.34022.74015:12:36 08/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-08.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Hà NộiPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Đà NẵngPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Miền TâyPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00008:37:45 08/02/2023
54.00055.00009:56:19 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00010:39:07 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00013:36:54 08/02/2023
54.00055.00014:15:11 08/02/2023
54.00055.00014:52:55 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
54.00055.00015:22:17 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.80067.40008:37:45 08/02/2023
66.90067.50009:56:19 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.90067.50010:39:07 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.90067.50013:36:54 08/02/2023
66.80067.40014:15:11 08/02/2023
66.90067.50014:52:55 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
66.90067.50015:22:17 08/02/2023
Tây NguyênPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Đông Nam BộPNJ54.00055.00008:15:39 08/02/2023
54.00055.00010:36:33 08/02/2023
54.00055.00011:19:10 08/02/2023
54.00055.00015:12:36 08/02/2023
SJC66.50067.30008:15:39 08/02/2023
66.70067.50010:36:33 08/02/2023
66.70067.50011:19:10 08/02/2023
66.60067.40015:12:36 08/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.00054.90008:15:39 08/02/2023
54.00054.90010:36:33 08/02/2023
54.00054.90011:19:10 08/02/2023
54.00054.90015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 24K53.50054.30008:15:39 08/02/2023
53.50054.30010:36:33 08/02/2023
53.50054.30011:19:10 08/02/2023
53.50054.30015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 18K39.48040.88008:15:39 08/02/2023
39.48040.88010:36:33 08/02/2023
39.48040.88011:19:10 08/02/2023
39.48040.88015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 14K30.52031.92008:15:39 08/02/2023
30.52031.92010:36:33 08/02/2023
30.52031.92011:19:10 08/02/2023
30.52031.92015:12:36 08/02/2023
Nữ trang 10K21.34022.74008:15:39 08/02/2023
21.34022.74010:36:33 08/02/2023
21.34022.74011:19:10 08/02/2023
21.34022.74015:12:36 08/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-08.html

Giá vàng tại các tổ chức