Giá vàng PNJ ngày 10/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/02/2023

Ngày 10 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.500 triệu / lượng và bán ra là 67.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.000tr/lượng và bán ra 54.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Hà NộiPNJ54.00055.00011:17:34 10/02/2023
SJC66.55067.35011:17:34 10/02/2023
Đà NẵngPNJ54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Miền TâyPNJ54.00055.00010:36:26 10/02/2023
SJC66.70067.30010:36:26 10/02/2023
Tây NguyênPNJ54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Đông Nam BộPNJ54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.00054.90010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 24K53.50054.30010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 18K39.48040.88010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 14K30.52031.92010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 10K21.34022.74010:28:17 10/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Hà NộiPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
54.00055.00011:07:21 10/02/2023
54.00055.00011:17:34 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
66.60067.40011:07:21 10/02/2023
66.55067.35011:17:34 10/02/2023
Đà NẵngPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Miền TâyPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90008:32:57 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
53.90054.90010:08:28 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
54.00055.00010:36:26 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.70067.30008:32:57 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.70067.30010:08:28 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
66.70067.30010:36:26 10/02/2023
Tây NguyênPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.90054.90008:15:08 10/02/2023
53.90054.90010:01:40 10/02/2023
54.00055.00010:28:17 10/02/2023
SJC66.60067.40008:15:08 10/02/2023
66.60067.40010:01:40 10/02/2023
66.50067.30010:28:17 10/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.90054.80008:15:08 10/02/2023
53.90054.80010:01:40 10/02/2023
54.00054.90010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 24K53.40054.20008:15:08 10/02/2023
53.40054.20010:01:40 10/02/2023
53.50054.30010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 18K39.40040.80008:15:08 10/02/2023
39.40040.80010:01:40 10/02/2023
39.48040.88010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 14K30.46031.86008:15:08 10/02/2023
30.46031.86010:01:40 10/02/2023
30.52031.92010:28:17 10/02/2023
Nữ trang 10K21.30022.70008:15:08 10/02/2023
21.30022.70010:01:40 10/02/2023
21.34022.74010:28:17 10/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-10.html

Giá vàng tại các tổ chức