Giá vàng PNJ ngày 11/02/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/02/2023
Ngày 11 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.500 triệu / lượng và bán ra là 67.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.000tr/lượng và bán ra 54.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 |
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 |
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 |
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.000 | 55.000 | 10:51:04 11/02/2023 |
SJC | 66.800 | 67.400 | 10:51:04 11/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 |
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 |
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.000 | 54.900 | 08:15:34 11/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.500 | 54.300 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.480 | 40.880 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.520 | 31.920 | 08:15:34 11/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.340 | 22.740 | 08:15:34 11/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
54.000 | 55.000 | 08:47:15 11/02/2023 | ||
54.000 | 55.000 | 10:51:04 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
66.750 | 67.350 | 08:47:15 11/02/2023 | ||
66.800 | 67.400 | 10:51:04 11/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.000 | 55.000 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 55.000 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
66.500 | 67.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.000 | 54.900 | 08:15:24 11/02/2023 |
54.000 | 54.900 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.500 | 54.300 | 08:15:24 11/02/2023 | |
53.500 | 54.300 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.480 | 40.880 | 08:15:24 11/02/2023 | |
39.480 | 40.880 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.520 | 31.920 | 08:15:24 11/02/2023 | |
30.520 | 31.920 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.340 | 22.740 | 08:15:24 11/02/2023 | |
21.340 | 22.740 | 08:15:34 11/02/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-11.html |