Giá vàng PNJ ngày 15/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/02/2023

Ngày 15 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.400 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.600tr/lượng và bán ra 54.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Hà NộiPNJ53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Đà NẵngPNJ53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Miền TâyPNJ53.60054.60017:36:47 15/02/2023
SJC66.60067.20017:36:47 15/02/2023
Tây NguyênPNJ53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.50016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 24K53.10053.90016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 18K39.18040.58016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 14K30.28031.68016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 10K21.17022.57016:34:08 15/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Hà NộiPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.80054.80010:15:09 15/02/2023
53.80054.80014:54:01 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.45067.18010:15:09 15/02/2023
66.35067.15014:54:01 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Đà NẵngPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Miền TâyPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.80054.80008:32:13 15/02/2023
53.80054.80012:17:14 15/02/2023
53.80054.80014:29:31 15/02/2023
53.80054.80014:46:49 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
53.60054.60017:36:47 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.70067.30008:32:13 15/02/2023
66.60067.20012:17:14 15/02/2023
66.65067.25014:29:31 15/02/2023
66.60067.20014:46:49 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
66.60067.20017:36:47 15/02/2023
Tây NguyênPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.80054.80008:14:31 15/02/2023
53.60054.60016:34:08 15/02/2023
SJC66.50067.30008:14:31 15/02/2023
66.40067.20016:34:08 15/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.80054.70008:14:31 15/02/2023
53.60054.50016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 24K53.30054.10008:14:31 15/02/2023
53.10053.90016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 18K39.33040.73008:14:31 15/02/2023
39.18040.58016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 14K30.40031.80008:14:31 15/02/2023
30.28031.68016:34:08 15/02/2023
Nữ trang 10K21.26022.66008:14:31 15/02/2023
21.17022.57016:34:08 15/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-15.html

Giá vàng tại các tổ chức