Giá vàng PNJ ngày 16/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/02/2023

Ngày 16 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.500tr/lượng và bán ra 54.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Hà NộiPNJ53.50054.50016:37:55 16/02/2023
SJC66.35067.15016:37:55 16/02/2023
Đà NẵngPNJ53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Miền TâyPNJ53.50054.50016:45:33 16/02/2023
SJC66.55067.15016:45:33 16/02/2023
Tây NguyênPNJ53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.50054.40016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 24K53.00053.80016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 18K39.10040.50016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 14K30.22031.62016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 10K21.13022.53016:32:07 16/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Hà NộiPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.60054.60008:47:02 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.70054.70010:01:48 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.60054.60011:29:25 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
53.50054.50016:37:55 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.42067.15008:47:02 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.42067.15010:01:48 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.35067.15011:29:25 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
66.35067.15016:37:55 16/02/2023
Đà NẵngPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Miền TâyPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.60054.60008:32:48 16/02/2023
53.60054.60008:55:13 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.70054.70009:53:09 16/02/2023
53.70054.70010:02:37 16/02/2023
53.70054.70010:46:54 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.60054.60011:25:29 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
53.50054.50016:45:33 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.60067.20008:32:48 16/02/2023
66.65067.25008:55:13 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.65067.20009:53:09 16/02/2023
66.65067.25010:02:37 16/02/2023
66.55067.15010:46:54 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.55067.15011:25:29 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
66.55067.15016:45:33 16/02/2023
Tây NguyênPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.60054.60008:24:52 16/02/2023
53.70054.70009:51:36 16/02/2023
53.60054.60011:16:04 16/02/2023
53.50054.50016:32:07 16/02/2023
SJC66.40067.20008:24:52 16/02/2023
66.40067.20009:51:36 16/02/2023
66.30067.10011:16:04 16/02/2023
66.30067.10016:32:07 16/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.50008:24:52 16/02/2023
53.70054.60009:51:36 16/02/2023
53.60054.50011:16:04 16/02/2023
53.50054.40016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 24K53.10053.90008:24:52 16/02/2023
53.20054.00009:51:36 16/02/2023
53.10053.90011:16:04 16/02/2023
53.00053.80016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 18K39.18040.58008:24:52 16/02/2023
39.25040.65009:51:36 16/02/2023
39.18040.58011:16:04 16/02/2023
39.10040.50016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 14K30.28031.68008:24:52 16/02/2023
30.34031.74009:51:36 16/02/2023
30.28031.68011:16:04 16/02/2023
30.22031.62016:32:07 16/02/2023
Nữ trang 10K21.17022.57008:24:52 16/02/2023
21.21022.61009:51:36 16/02/2023
21.17022.57011:16:04 16/02/2023
21.13022.53016:32:07 16/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-16.html

Giá vàng tại các tổ chức