Giá vàng PNJ ngày 17/02/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 17/02/2023
Ngày 17 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.500tr/lượng và bán ra 54.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:48:01 17/02/2023 |
SJC | 66.150 | 67.000 | 11:48:01 17/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.500 | 54.400 | 11:30:02 17/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.000 | 53.800 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.100 | 40.500 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.220 | 31.620 | 11:30:02 17/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.130 | 22.530 | 11:30:02 17/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-17.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:33:32 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 | ||
53.500 | 54.500 | 09:00:21 17/02/2023 | ||
53.500 | 54.500 | 09:10:39 17/02/2023 | ||
53.500 | 54.500 | 10:47:24 17/02/2023 | ||
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
53.500 | 54.500 | 11:48:01 17/02/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.150 | 08:33:32 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | ||
66.550 | 67.150 | 09:00:21 17/02/2023 | ||
66.500 | 67.100 | 09:10:39 17/02/2023 | ||
66.150 | 67.000 | 10:47:24 17/02/2023 | ||
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
66.150 | 67.000 | 11:48:01 17/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.500 | 54.500 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:37:23 17/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.500 | 54.400 | 08:37:23 17/02/2023 |
53.500 | 54.400 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.000 | 53.800 | 08:37:23 17/02/2023 | |
53.000 | 53.800 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.100 | 40.500 | 08:37:23 17/02/2023 | |
39.100 | 40.500 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.220 | 31.620 | 08:37:23 17/02/2023 | |
30.220 | 31.620 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.130 | 22.530 | 08:37:23 17/02/2023 | |
21.130 | 22.530 | 11:30:02 17/02/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-17.html |