Giá vàng PNJ ngày 19/02/2023
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 19/02/2023.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 18/02/2023.
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.150 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/02/2023
Ngày 19 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.600tr/lượng và bán ra 54.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.600 | 54.600 | 09:33:34 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 09:33:34 18/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.600 | 54.500 | 05:11:33 18/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 05:11:33 18/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
53.600 | 54.600 | 08:51:29 18/02/2023 | ||
53.600 | 54.600 | 09:33:34 18/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
66.350 | 67.100 | 08:51:29 18/02/2023 | ||
66.300 | 67.100 | 09:33:34 18/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.600 | 54.600 | 05:11:33 18/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.600 | 54.500 | 05:11:33 18/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 05:11:33 18/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 05:11:33 18/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-19.html |