Giá vàng PNJ ngày 21/02/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.150 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 21/02/2023
Ngày 21 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.700tr/lượng và bán ra 54.600tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 21/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.700 | 54.700 | 15:12:49 21/02/2023 |
SJC | 66.350 | 67.050 | 15:12:49 21/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.700 | 54.600 | 09:29:55 21/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.200 | 54.000 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.250 | 40.650 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.340 | 31.740 | 09:29:55 21/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.210 | 22.610 | 09:29:55 21/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-21.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 21/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.600 | 54.600 | 08:32:34 21/02/2023 | ||
53.600 | 54.600 | 09:09:59 21/02/2023 | ||
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
53.700 | 54.700 | 09:35:07 21/02/2023 | ||
53.700 | 54.700 | 10:43:16 21/02/2023 | ||
53.700 | 54.700 | 14:37:01 21/02/2023 | ||
53.700 | 54.700 | 15:12:49 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.400 | 67.100 | 08:32:34 21/02/2023 | ||
66.500 | 67.200 | 09:09:59 21/02/2023 | ||
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
66.500 | 67.200 | 09:35:07 21/02/2023 | ||
66.450 | 67.150 | 10:43:16 21/02/2023 | ||
66.400 | 67.100 | 14:37:01 21/02/2023 | ||
66.350 | 67.050 | 15:12:49 21/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.600 | 54.600 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.700 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.150 | 08:26:00 21/02/2023 | |
66.300 | 67.150 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.600 | 54.500 | 08:26:00 21/02/2023 |
53.700 | 54.600 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 08:26:00 21/02/2023 | |
53.200 | 54.000 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 08:26:00 21/02/2023 | |
39.250 | 40.650 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 08:26:00 21/02/2023 | |
30.340 | 31.740 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 08:26:00 21/02/2023 | |
21.210 | 22.610 | 09:29:55 21/02/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-21.html |