Giá vàng PNJ ngày 22/02/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.550 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 22/02/2023
Ngày 22 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.550tr/lượng và bán ra 54.450tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 22/02/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:34:15 22/02/2023 |
SJC | 66.400 | 67.100 | 13:34:15 22/02/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 |
SJC | 66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.550 | 54.450 | 13:32:00 22/02/2023 |
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 13:32:00 22/02/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 13:32:00 22/02/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-22.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 22/02/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 08:32:08 22/02/2023 | ||
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
53.550 | 54.550 | 13:34:15 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.400 | 67.100 | 08:32:08 22/02/2023 | ||
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
66.400 | 67.100 | 13:34:15 22/02/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.550 | 54.550 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.550 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:14:10 22/02/2023 | |
66.300 | 67.100 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.550 | 54.450 | 08:14:10 22/02/2023 |
53.550 | 54.450 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 08:14:10 22/02/2023 | |
53.100 | 53.900 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 08:14:10 22/02/2023 | |
39.180 | 40.580 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 08:14:10 22/02/2023 | |
30.280 | 31.680 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 08:14:10 22/02/2023 | |
21.170 | 22.570 | 13:32:00 22/02/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-22.html |