Giá vàng PNJ ngày 23/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.480 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 23/02/2023

Ngày 23 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.480tr/lượng và bán ra 54.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Hà NộiPNJ53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Đà NẵngPNJ53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Miền TâyPNJ53.48054.45014:26:27 23/02/2023
SJC66.40067.00014:26:27 23/02/2023
Tây NguyênPNJ53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.48054.35014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 24K53.10053.90014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 18K39.18040.58014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 14K30.28031.68014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 10K21.17022.57014:21:27 23/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-23.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Hà NộiPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Đà NẵngPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Miền TâyPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40008:36:01 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.40054.40009:16:10 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
53.48054.45014:26:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.40067.00008:36:01 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.40067.00009:16:10 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
66.40067.00014:26:27 23/02/2023
Tây NguyênPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.40054.40008:20:06 23/02/2023
53.40054.40009:13:11 23/02/2023
53.48054.45014:21:27 23/02/2023
SJC66.20067.00008:20:06 23/02/2023
66.30067.00009:13:11 23/02/2023
66.30067.00014:21:27 23/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.40054.30008:20:06 23/02/2023
53.40054.30009:13:11 23/02/2023
53.48054.35014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 24K53.00053.80008:20:06 23/02/2023
53.00053.80009:13:11 23/02/2023
53.10053.90014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 18K39.10040.50008:20:06 23/02/2023
39.10040.50009:13:11 23/02/2023
39.18040.58014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 14K30.22031.62008:20:06 23/02/2023
30.22031.62009:13:11 23/02/2023
30.28031.68014:21:27 23/02/2023
Nữ trang 10K21.13022.53008:20:06 23/02/2023
21.13022.53009:13:11 23/02/2023
21.17022.57014:21:27 23/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-23.html

Giá vàng tại các tổ chức