Giá vàng PNJ ngày 28/02/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.150 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.050 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 28/02/2023

Ngày 28 tháng 02 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 66.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.150tr/lượng và bán ra 54.050tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/02/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Hà NộiPNJ53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Đà NẵngPNJ53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Miền TâyPNJ53.15054.15016:47:06 28/02/2023
SJC66.30066.80016:47:06 28/02/2023
Tây NguyênPNJ53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.15054.05016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 24K52.70053.50016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 18K38.88040.28016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 14K30.05031.45016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 10K21.01022.41016:32:12 28/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-28.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/02/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Hà NộiPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Đà NẵngPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Miền TâyPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:30:22 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.25054.25010:36:49 28/02/2023
53.25054.25014:04:44 28/02/2023
53.25054.25008:46:17 28/02/2023
53.25054.25009:58:09 28/02/2023
53.25054.25010:00:59 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
53.15054.15016:47:06 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.35066.85008:30:22 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.30066.80014:04:44 28/02/2023
66.35066.85010:36:49 28/02/2023
66.35066.85008:46:17 28/02/2023
66.40066.90009:58:09 28/02/2023
66.40066.90010:00:59 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
66.30066.80016:47:06 28/02/2023
Tây NguyênPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Đông Nam BộPNJ53.25054.25008:22:21 28/02/2023
53.25054.25008:44:11 28/02/2023
53.15054.15016:32:12 28/02/2023
SJC66.05066.70008:22:21 28/02/2023
66.10066.80008:44:11 28/02/2023
66.10066.80016:32:12 28/02/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.25054.15008:22:21 28/02/2023
53.25054.15008:44:11 28/02/2023
53.15054.05016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 24K52.80053.60008:22:21 28/02/2023
52.80053.60008:44:11 28/02/2023
52.70053.50016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 18K38.95040.35008:22:21 28/02/2023
38.95040.35008:44:11 28/02/2023
38.88040.28016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 14K30.11031.51008:22:21 28/02/2023
30.11031.51008:44:11 28/02/2023
30.05031.45016:32:12 28/02/2023
Nữ trang 10K21.05022.45008:22:21 28/02/2023
21.05022.45008:44:11 28/02/2023
21.01022.41016:32:12 28/02/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-02-28.html

Giá vàng tại các tổ chức