Giá vàng PNJ ngày 01/03/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.850 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.250 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/03/2023

Ngày 01 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.200 triệu / lượng và bán ra là 66.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.250tr/lượng và bán ra 54.150tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Hà NộiPNJ53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Đà NẵngPNJ53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Miền TâyPNJ53.25054.25014:01:29 01/03/2023
SJC66.45066.95014:01:29 01/03/2023
Tây NguyênPNJ53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Đông Nam BộPNJ53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.25054.15013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 24K52.80053.60013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 18K38.95040.35013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 14K30.11031.51013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 10K21.05022.45013:20:20 01/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Hà NộiPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Đà NẵngPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Miền TâyPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.15054.30008:35:50 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.30054.30008:48:55 01/03/2023
53.30054.30009:39:38 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
53.25054.25013:33:03 01/03/2023
53.25054.25014:01:29 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.45066.95008:35:50 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.45066.95008:48:55 01/03/2023
66.40066.90009:39:38 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
66.40066.90013:33:03 01/03/2023
66.45066.95014:01:29 01/03/2023
Tây NguyênPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Đông Nam BộPNJ53.15054.30008:30:25 01/03/2023
53.30054.30008:41:34 01/03/2023
53.25054.25013:20:20 01/03/2023
SJC66.15066.85008:30:25 01/03/2023
66.15066.85008:41:34 01/03/2023
66.20066.85013:20:20 01/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.30054.20008:30:25 01/03/2023
53.30054.20008:41:34 01/03/2023
53.25054.15013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 24K52.90053.70008:30:25 01/03/2023
52.90053.70008:41:34 01/03/2023
52.80053.60013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 18K39.03040.43008:30:25 01/03/2023
39.03040.43008:41:34 01/03/2023
38.95040.35013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 14K30.17031.57008:30:25 01/03/2023
30.17031.57008:41:34 01/03/2023
30.11031.51013:20:20 01/03/2023
Nữ trang 10K21.09022.49008:30:25 01/03/2023
21.09022.49008:41:34 01/03/2023
21.05022.45013:20:20 01/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-01.html

Giá vàng tại các tổ chức