Giá vàng PNJ ngày 07/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.750 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.480 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 07/03/2023
Ngày 07 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 66.750 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.480tr/lượng và bán ra 54.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 |
SJC | 66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 |
SJC | 66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 |
SJC | 66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.480 | 54.450 | 13:58:47 07/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.700 | 13:58:47 07/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 |
SJC | 66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 |
SJC | 66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.480 | 54.350 | 09:48:24 07/03/2023 |
Nữ trang 24K | 53.050 | 53.850 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.140 | 40.540 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.250 | 31.650 | 09:48:24 07/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.150 | 22.550 | 09:48:24 07/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-07.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 08:28:38 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 09:23:08 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 09:48:23 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 09:49:29 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 11:41:49 07/03/2023 | ||
53.480 | 54.450 | 13:58:47 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.150 | 66.750 | 08:28:38 07/03/2023 | ||
66.200 | 66.800 | 09:23:08 07/03/2023 | ||
66.200 | 66.800 | 09:48:23 07/03/2023 | ||
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
66.200 | 66.800 | 09:49:29 07/03/2023 | ||
66.150 | 66.750 | 11:41:49 07/03/2023 | ||
66.000 | 66.700 | 13:58:47 07/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.480 | 54.450 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.450 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 66.800 | 08:16:11 07/03/2023 | |
66.100 | 66.750 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.480 | 54.350 | 08:16:11 07/03/2023 |
53.480 | 54.350 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.050 | 53.850 | 08:16:11 07/03/2023 | |
53.050 | 53.850 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.140 | 40.540 | 08:16:11 07/03/2023 | |
39.140 | 40.540 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.250 | 31.650 | 08:16:11 07/03/2023 | |
30.250 | 31.650 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.150 | 22.550 | 08:16:11 07/03/2023 | |
21.150 | 22.550 | 09:48:24 07/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-07.html |