Giá vàng PNJ ngày 08/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/03/2023
Ngày 08 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.800 triệu / lượng và bán ra là 66.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.100tr/lượng và bán ra 54.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 |
SJC | 65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 |
SJC | 65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 |
SJC | 65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.100 | 54.100 | 16:06:30 08/03/2023 |
SJC | 65.950 | 66.550 | 16:06:30 08/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 |
SJC | 65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 |
SJC | 65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.100 | 54.000 | 09:43:40 08/03/2023 |
Nữ trang 24K | 52.600 | 53.400 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 38.800 | 40.200 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 29.990 | 31.390 | 09:43:40 08/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 20.960 | 22.360 | 09:43:40 08/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.200 | 54.200 | 08:36:34 08/03/2023 | ||
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
53.100 | 54.100 | 10:26:03 08/03/2023 | ||
53.100 | 54.100 | 10:32:22 08/03/2023 | ||
53.100 | 54.100 | 13:45:38 08/03/2023 | ||
53.100 | 54.100 | 16:06:30 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 08:36:34 08/03/2023 | ||
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
65.750 | 66.450 | 10:26:03 08/03/2023 | ||
65.850 | 66.450 | 10:32:22 08/03/2023 | ||
65.900 | 66.500 | 13:45:38 08/03/2023 | ||
65.950 | 66.550 | 16:06:30 08/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.200 | 54.200 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.100 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
SJC | 66.000 | 66.700 | 08:32:13 08/03/2023 | |
65.800 | 66.500 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.200 | 54.100 | 08:32:13 08/03/2023 |
53.100 | 54.000 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 52.700 | 53.500 | 08:32:13 08/03/2023 | |
52.600 | 53.400 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 38.880 | 40.280 | 08:32:13 08/03/2023 | |
38.800 | 40.200 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.050 | 31.450 | 08:32:13 08/03/2023 | |
29.990 | 31.390 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.010 | 22.410 | 08:32:13 08/03/2023 | |
20.960 | 22.360 | 09:43:40 08/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-08.html |