Giá vàng PNJ ngày 10/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/03/2023
Ngày 10 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.400tr/lượng và bán ra 54.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.400 | 54.400 | 15:16:04 10/03/2023 |
SJC | 65.950 | 66.550 | 15:16:04 10/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.400 | 54.300 | 10:22:23 10/03/2023 |
Nữ trang 24K | 53.200 | 54.000 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.250 | 40.650 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.340 | 31.740 | 10:22:23 10/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.210 | 22.610 | 10:22:23 10/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 08:39:24 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 10:28:22 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 10:34:54 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 13:12:22 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 13:55:02 10/03/2023 | ||
53.400 | 54.400 | 15:16:04 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.200 | 66.700 | 08:39:24 10/03/2023 | ||
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
66.150 | 66.650 | 10:28:22 10/03/2023 | ||
66.150 | 66.650 | 10:34:54 10/03/2023 | ||
66.000 | 66.600 | 13:12:22 10/03/2023 | ||
65.900 | 66.500 | 13:55:02 10/03/2023 | ||
65.950 | 66.550 | 15:16:04 10/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.400 | 54.400 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.400 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
SJC | 65.950 | 66.600 | 08:25:26 10/03/2023 | |
66.000 | 66.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.400 | 54.300 | 08:25:26 10/03/2023 |
53.400 | 54.300 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.200 | 54.000 | 08:25:26 10/03/2023 | |
53.200 | 54.000 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.250 | 40.650 | 08:25:26 10/03/2023 | |
39.250 | 40.650 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.340 | 31.740 | 08:25:26 10/03/2023 | |
30.340 | 31.740 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.210 | 22.610 | 08:25:26 10/03/2023 | |
21.210 | 22.610 | 10:22:23 10/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-10.html |