Giá vàng PNJ ngày 11/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/03/2023
Ngày 11 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.900tr/lượng và bán ra 54.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 53.900 | 54.900 | 11:08:13 11/03/2023 |
SJC | 66.200 | 66.800 | 11:08:13 11/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 |
SJC | 66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.900 | 54.800 | 09:36:56 11/03/2023 |
Nữ trang 24K | 53.400 | 54.200 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 39.400 | 40.800 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 30.460 | 31.860 | 09:36:56 11/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.300 | 22.700 | 09:36:56 11/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 08:39:22 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 10:41:32 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 11:08:13 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.100 | 66.800 | 08:39:22 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
66.100 | 66.800 | 10:41:32 11/03/2023 | ||
66.200 | 66.800 | 11:08:13 11/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.900 | 54.900 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.900 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.900 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
SJC | 66.150 | 67.100 | 07:49:25 11/03/2023 | |
66.150 | 67.100 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
66.000 | 66.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.900 | 54.800 | 07:49:25 11/03/2023 |
53.900 | 54.800 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.900 | 54.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 53.400 | 54.200 | 07:49:25 11/03/2023 | |
53.400 | 54.200 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
53.400 | 54.200 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 39.400 | 40.800 | 07:49:25 11/03/2023 | |
39.400 | 40.800 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
39.400 | 40.800 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 30.460 | 31.860 | 07:49:25 11/03/2023 | |
30.460 | 31.860 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
30.460 | 31.860 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.300 | 22.700 | 07:49:25 11/03/2023 | |
21.300 | 22.700 | 07:50:40 11/03/2023 | ||
21.300 | 22.700 | 09:36:56 11/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-11.html |