Giá vàng PNJ ngày 13/03/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/03/2023

Ngày 13 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.350 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.200tr/lượng và bán ra 55.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Hà NộiPNJ54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Đà NẵngPNJ54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Miền TâyPNJ54.20055.20014:01:39 13/03/2023
SJC66.50067.00014:01:39 13/03/2023
Tây NguyênPNJ54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.20055.10013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 24K54.00054.80013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 18K39.85041.25013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 14K30.81032.21013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 10K21.55022.95013:47:16 13/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Hà NộiPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Đà NẵngPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Miền TâyPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:32:19 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
53.90054.90008:40:23 13/03/2023
53.90054.90009:07:15 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.10055.10009:59:18 13/03/2023
54.10055.10010:10:01 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
54.20055.20013:54:16 13/03/2023
54.20055.20014:01:39 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.50067.00008:32:19 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.50067.00008:40:23 13/03/2023
66.45066.95009:07:15 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.45066.95009:59:18 13/03/2023
66.55067.05010:10:01 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
66.55067.05013:54:16 13/03/2023
66.50067.00014:01:39 13/03/2023
Tây NguyênPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Đông Nam BộPNJ53.90054.90008:19:53 13/03/2023
53.90054.90008:39:27 13/03/2023
54.10055.10009:51:12 13/03/2023
54.20055.20013:47:16 13/03/2023
SJC66.00066.80008:19:53 13/03/2023
66.25066.95008:39:27 13/03/2023
66.20066.90009:51:12 13/03/2023
66.35067.00013:47:16 13/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.90054.80008:19:53 13/03/2023
53.90054.80008:39:27 13/03/2023
54.10055.00009:51:12 13/03/2023
54.20055.10013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 24K53.40054.20008:19:53 13/03/2023
53.40054.20008:39:27 13/03/2023
53.80054.60009:51:12 13/03/2023
54.00054.80013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 18K39.40040.80008:19:53 13/03/2023
39.40040.80008:39:27 13/03/2023
39.70041.10009:51:12 13/03/2023
39.85041.25013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 14K30.46031.86008:19:53 13/03/2023
30.46031.86008:39:27 13/03/2023
30.69032.09009:51:12 13/03/2023
30.81032.21013:47:16 13/03/2023
Nữ trang 10K21.30022.70008:19:53 13/03/2023
21.30022.70008:39:27 13/03/2023
21.46022.86009:51:12 13/03/2023
21.55022.95013:47:16 13/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-13.html

Giá vàng tại các tổ chức