Giá vàng PNJ ngày 14/03/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.150 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/03/2023

Ngày 14 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.150 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.500tr/lượng và bán ra 55.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Hà NộiPNJ54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Đà NẵngPNJ54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Miền TâyPNJ54.50055.50013:52:38 14/03/2023
SJC66.35066.85013:52:38 14/03/2023
Tây NguyênPNJ54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.40011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 24K54.10054.90011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 18K39.93041.33011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 14K30.87032.27011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 10K21.59022.99011:08:24 14/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Hà NộiPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Đà NẵngPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Miền TâyPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60008:31:40 14/03/2023
54.60055.60009:11:30 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.60055.60009:22:30 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50009:35:35 14/03/2023
54.50055.50010:10:26 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
54.50055.50011:10:02 14/03/2023
54.50055.50013:52:38 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.55067.05008:31:40 14/03/2023
66.50067.00009:11:30 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.50067.00009:22:30 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.40066.90009:35:35 14/03/2023
66.35066.85010:10:26 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
66.30066.80011:10:02 14/03/2023
66.35066.85013:52:38 14/03/2023
Tây NguyênPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.60055.60008:17:37 14/03/2023
54.60055.60009:22:07 14/03/2023
54.50055.50009:33:42 14/03/2023
54.50055.50011:08:24 14/03/2023
SJC66.35067.15008:17:37 14/03/2023
66.30067.00009:22:07 14/03/2023
66.30067.00009:33:42 14/03/2023
66.15066.90011:08:24 14/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.60055.50008:17:37 14/03/2023
54.60055.50009:22:07 14/03/2023
54.50055.40009:33:42 14/03/2023
54.50055.40011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 24K54.20055.00008:17:37 14/03/2023
54.20055.00009:22:07 14/03/2023
54.10054.90009:33:42 14/03/2023
54.10054.90011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 18K40.00041.40008:17:37 14/03/2023
40.00041.40009:22:07 14/03/2023
39.93041.33009:33:42 14/03/2023
39.93041.33011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 14K30.93032.33008:17:37 14/03/2023
30.93032.33009:22:07 14/03/2023
30.87032.27009:33:42 14/03/2023
30.87032.27011:08:24 14/03/2023
Nữ trang 10K21.63023.03008:17:37 14/03/2023
21.63023.03009:22:07 14/03/2023
21.59022.99009:33:42 14/03/2023
21.59022.99011:08:24 14/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-14.html

Giá vàng tại các tổ chức