Giá vàng PNJ ngày 18/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/03/2023
Ngày 18 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.100tr/lượng và bán ra 56.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.100 | 56.300 | 10:19:28 18/03/2023 |
SJC | 66.700 | 67.500 | 10:19:28 18/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.100 | 56.200 | 09:07:45 18/03/2023 |
Nữ trang 24K | 54.900 | 55.700 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.530 | 41.930 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.340 | 32.740 | 09:07:45 18/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.920 | 23.320 | 09:07:45 18/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.400 | 56.400 | 08:35:41 18/03/2023 | ||
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
55.100 | 56.300 | 09:22:38 18/03/2023 | ||
55.100 | 56.300 | 10:19:28 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.950 | 67.750 | 08:35:41 18/03/2023 | ||
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
66.800 | 67.600 | 09:22:38 18/03/2023 | ||
66.700 | 67.500 | 10:19:28 18/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.400 | 56.400 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.300 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.500 | 07:46:22 18/03/2023 | |
66.600 | 67.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.400 | 56.300 | 07:46:22 18/03/2023 |
55.100 | 56.200 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.000 | 55.800 | 07:46:22 18/03/2023 | |
54.900 | 55.700 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.600 | 42.000 | 07:46:22 18/03/2023 | |
40.530 | 41.930 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.390 | 32.790 | 07:46:22 18/03/2023 | |
31.340 | 32.740 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.960 | 23.360 | 07:46:22 18/03/2023 | |
21.920 | 23.320 | 09:07:45 18/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-18.html |