Giá vàng PNJ ngày 20/03/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.750 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 20/03/2023

Ngày 20 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.700 triệu / lượng và bán ra là 67.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.750tr/lượng và bán ra 55.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 20/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Hà NộiPNJ54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Đà NẵngPNJ54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Miền TâyPNJ54.75055.90016:27:27 20/03/2023
SJC66.90067.50016:27:27 20/03/2023
Tây NguyênPNJ54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.75055.80013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 24K54.60055.40013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 18K40.30041.70013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 14K31.16032.56013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 10K21.80023.20013:42:22 20/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-20.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 20/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Hà NộiPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Đà NẵngPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Miền TâyPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90008:29:23 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90009:05:23 20/03/2023
54.75055.90010:14:49 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90010:21:54 20/03/2023
54.75055.90010:51:02 20/03/2023
54.75055.90011:19:28 20/03/2023
54.75055.90013:40:43 20/03/2023
54.75055.90014:04:43 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
54.75055.90014:42:35 20/03/2023
54.75055.90016:27:27 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.85067.35008:29:23 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.85067.35009:05:23 20/03/2023
66.90067.40010:14:49 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.90067.40010:21:54 20/03/2023
66.95067.45010:51:02 20/03/2023
66.90067.40011:19:28 20/03/2023
66.90067.50013:40:43 20/03/2023
66.90067.50014:04:43 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
66.95067.55014:42:35 20/03/2023
66.90067.50016:27:27 20/03/2023
Tây NguyênPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.75055.90008:23:59 20/03/2023
54.75055.90009:04:04 20/03/2023
54.75055.90010:17:14 20/03/2023
54.75055.90013:42:22 20/03/2023
SJC66.50067.50008:23:59 20/03/2023
66.60067.25009:04:04 20/03/2023
66.65067.35010:17:14 20/03/2023
66.70067.50013:42:22 20/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.75055.80008:23:59 20/03/2023
54.75055.80009:04:04 20/03/2023
54.75055.80010:17:14 20/03/2023
54.75055.80013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 24K54.60055.40008:23:59 20/03/2023
54.60055.40009:04:04 20/03/2023
54.60055.40010:17:14 20/03/2023
54.60055.40013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 18K40.30041.70008:23:59 20/03/2023
40.30041.70009:04:04 20/03/2023
40.30041.70010:17:14 20/03/2023
40.30041.70013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 14K31.16032.56008:23:59 20/03/2023
31.16032.56009:04:04 20/03/2023
31.16032.56010:17:14 20/03/2023
31.16032.56013:42:22 20/03/2023
Nữ trang 10K21.80023.20008:23:59 20/03/2023
21.80023.20009:04:04 20/03/2023
21.80023.20010:17:14 20/03/2023
21.80023.20013:42:22 20/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-20.html

Giá vàng tại các tổ chức