Giá vàng PNJ ngày 21/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 21/03/2023
Ngày 21 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.800tr/lượng và bán ra 55.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 21/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.800 | 55.900 | 15:55:29 21/03/2023 |
SJC | 66.700 | 67.300 | 15:55:29 21/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.800 | 55.800 | 09:23:29 21/03/2023 |
Nữ trang 24K | 54.600 | 55.400 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.300 | 41.700 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.160 | 32.560 | 09:23:29 21/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.800 | 23.200 | 09:23:29 21/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-21.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 21/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.750 | 55.900 | 08:32:12 21/03/2023 | ||
54.750 | 55.900 | 09:07:18 21/03/2023 | ||
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
54.800 | 55.900 | 09:50:16 21/03/2023 | ||
54.800 | 55.900 | 10:08:18 21/03/2023 | ||
54.800 | 55.900 | 15:55:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.800 | 67.400 | 08:32:12 21/03/2023 | ||
66.750 | 67.350 | 09:07:18 21/03/2023 | ||
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
66.750 | 67.350 | 09:50:16 21/03/2023 | ||
66.800 | 67.400 | 10:08:18 21/03/2023 | ||
66.700 | 67.300 | 15:55:29 21/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.750 | 55.900 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.900 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.500 | 08:26:40 21/03/2023 | |
66.600 | 67.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.750 | 55.800 | 08:26:40 21/03/2023 |
54.800 | 55.800 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 54.600 | 55.400 | 08:26:40 21/03/2023 | |
54.600 | 55.400 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.300 | 41.700 | 08:26:40 21/03/2023 | |
40.300 | 41.700 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.160 | 32.560 | 08:26:40 21/03/2023 | |
31.160 | 32.560 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.800 | 23.200 | 08:26:40 21/03/2023 | |
21.800 | 23.200 | 09:23:29 21/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-21.html |