Giá vàng PNJ ngày 26/03/2023
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 26/03/2023.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 25/03/2023.
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.550 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/03/2023
Ngày 26 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.550 triệu / lượng và bán ra là 67.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.000tr/lượng và bán ra 56.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 |
SJC | 66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 |
SJC | 66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 |
SJC | 66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.200 | 10:54:21 25/03/2023 |
SJC | 66.800 | 67.300 | 10:54:21 25/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 |
SJC | 66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 |
SJC | 66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.100 | 08:07:44 25/03/2023 |
Nữ trang 24K | 54.800 | 55.600 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.450 | 41.850 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.280 | 32.680 | 08:07:44 25/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.880 | 23.280 | 08:07:44 25/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-26.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
55.000 | 56.200 | 08:44:30 25/03/2023 | ||
55.000 | 56.200 | 10:54:21 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
66.850 | 67.350 | 08:44:30 25/03/2023 | ||
66.800 | 67.300 | 10:54:21 25/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.200 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
SJC | 66.550 | 67.250 | 07:51:54 25/03/2023 | |
66.550 | 67.250 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.100 | 07:51:54 25/03/2023 |
55.000 | 56.100 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 54.800 | 55.600 | 07:51:54 25/03/2023 | |
54.800 | 55.600 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.450 | 41.850 | 07:51:54 25/03/2023 | |
40.450 | 41.850 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.280 | 32.680 | 07:51:54 25/03/2023 | |
31.280 | 32.680 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.880 | 23.280 | 07:51:54 25/03/2023 | |
21.880 | 23.280 | 08:07:44 25/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-26.html |