Giá vàng PNJ ngày 29/03/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.850 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.850 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 29/03/2023

Ngày 29 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.400 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.850tr/lượng và bán ra 55.850tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 29/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Hà NộiPNJ54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Đà NẵngPNJ54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Miền TâyPNJ54.85055.95016:06:25 29/03/2023
SJC66.55067.15016:06:25 29/03/2023
Tây NguyênPNJ54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.85055.85015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 24K54.70055.50015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 18K40.38041.78015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 14K31.22032.62015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 10K21.84023.24015:07:12 29/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-29.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 29/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Hà NộiPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Đà NẵngPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Miền TâyPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95008:35:54 29/03/2023
54.85055.95009:37:42 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95009:59:35 29/03/2023
54.85055.95010:11:10 29/03/2023
54.85055.95013:57:23 29/03/2023
54.85055.95014:44:43 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
54.85055.95015:11:56 29/03/2023
54.85055.95016:06:25 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.60067.20008:35:54 29/03/2023
66.55067.15009:37:42 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.55067.15009:59:35 29/03/2023
66.60067.20010:11:10 29/03/2023
66.55067.15013:57:23 29/03/2023
66.50067.10014:44:43 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
66.50067.10015:11:56 29/03/2023
66.55067.15016:06:25 29/03/2023
Tây NguyênPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Đông Nam BộPNJ54.85055.95008:29:23 29/03/2023
54.85055.95009:59:04 29/03/2023
54.85055.95015:07:12 29/03/2023
SJC66.50067.20008:29:23 29/03/2023
66.50067.15009:59:04 29/03/2023
66.40067.10015:07:12 29/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.85055.85008:29:23 29/03/2023
54.85055.85009:59:04 29/03/2023
54.85055.85015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 24K54.70055.50008:29:23 29/03/2023
54.70055.50009:59:04 29/03/2023
54.70055.50015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 18K40.38041.78008:29:23 29/03/2023
40.38041.78009:59:04 29/03/2023
40.38041.78015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 14K31.22032.62008:29:23 29/03/2023
31.22032.62009:59:04 29/03/2023
31.22032.62015:07:12 29/03/2023
Nữ trang 10K21.84023.24008:29:23 29/03/2023
21.84023.24009:59:04 29/03/2023
21.84023.24015:07:12 29/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-29.html

Giá vàng tại các tổ chức