Giá vàng PNJ ngày 30/03/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.950 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 30/03/2023
Ngày 30 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.350 triệu / lượng và bán ra là 66.950 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.850tr/lượng và bán ra 55.850tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/03/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 54.850 | 55.950 | 15:30:52 30/03/2023 |
SJC | 66.400 | 66.900 | 15:30:52 30/03/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.850 | 55.850 | 09:35:56 30/03/2023 |
Nữ trang 24K | 54.700 | 55.500 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.380 | 41.780 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.220 | 32.620 | 09:35:56 30/03/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.840 | 23.240 | 09:35:56 30/03/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-30.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 30/03/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 08:39:07 30/03/2023 | ||
54.850 | 55.950 | 08:51:41 30/03/2023 | ||
54.850 | 55.950 | 09:35:58 30/03/2023 | ||
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
54.850 | 55.950 | 15:30:52 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.500 | 67.000 | 08:39:07 30/03/2023 | ||
66.450 | 66.950 | 08:51:41 30/03/2023 | ||
66.450 | 66.950 | 09:35:58 30/03/2023 | ||
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
66.400 | 66.900 | 15:30:52 30/03/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.850 | 55.950 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.000 | 08:38:20 30/03/2023 | |
66.350 | 66.950 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.850 | 55.850 | 08:38:20 30/03/2023 |
54.850 | 55.850 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Nữ trang 24K | 54.700 | 55.500 | 08:38:20 30/03/2023 | |
54.700 | 55.500 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.380 | 41.780 | 08:38:20 30/03/2023 | |
40.380 | 41.780 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.220 | 32.620 | 08:38:20 30/03/2023 | |
31.220 | 32.620 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.840 | 23.240 | 08:38:20 30/03/2023 | |
21.840 | 23.240 | 09:35:56 30/03/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-30.html |