Giá vàng PNJ ngày 01/04/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.450 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 01/04/2023
Ngày 01 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.450 triệu / lượng và bán ra là 67.050 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.000tr/lượng và bán ra 56.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.200 | 11:22:03 01/04/2023 |
SJC | 66.350 | 66.950 | 11:22:03 01/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.100 | 08:20:27 01/04/2023 |
Nữ trang 24K | 54.800 | 55.600 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.450 | 41.850 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.280 | 32.680 | 08:20:27 01/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 21.880 | 23.280 | 08:20:27 01/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-01.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
55.000 | 56.200 | 08:35:06 01/04/2023 | ||
55.000 | 56.200 | 11:22:03 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
66.400 | 67.000 | 08:35:06 01/04/2023 | ||
66.350 | 66.950 | 11:22:03 01/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.200 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.200 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.050 | 08:13:35 01/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.100 | 08:13:35 01/04/2023 |
55.000 | 56.100 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Nữ trang 24K | 54.800 | 55.600 | 08:13:35 01/04/2023 | |
54.800 | 55.600 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.450 | 41.850 | 08:13:35 01/04/2023 | |
40.450 | 41.850 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.280 | 32.680 | 08:13:35 01/04/2023 | |
31.280 | 32.680 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
Nữ trang 10K | 21.880 | 23.280 | 08:13:35 01/04/2023 | |
21.880 | 23.280 | 08:20:27 01/04/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-01.html |