Giá vàng PNJ ngày 05/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 05/04/2023

Ngày 05 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.650 triệu / lượng và bán ra là 67.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.600tr/lượng và bán ra 56.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Hà NộiPNJ55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Đà NẵngPNJ55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Miền TâyPNJ55.60056.80011:14:47 05/04/2023
SJC66.65067.15011:14:47 05/04/2023
Tây NguyênPNJ55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.60056.70009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 24K55.40056.20009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 18K40.90042.30009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 14K31.63033.03009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 10K22.13023.53009:20:44 05/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-05.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Hà NộiPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Đà NẵngPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Miền TâyPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.30056.70008:33:58 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
55.60056.80009:40:48 05/04/2023
55.60056.80010:31:48 05/04/2023
55.60056.80011:14:47 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.70067.20008:33:58 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
66.80067.30009:40:48 05/04/2023
66.70067.20010:31:48 05/04/2023
66.65067.15011:14:47 05/04/2023
Tây NguyênPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.80009:20:44 05/04/2023
SJC66.70067.50008:27:29 05/04/2023
66.65067.25009:20:44 05/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.30056.70008:27:29 05/04/2023
55.60056.70009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 24K55.20056.00008:27:29 05/04/2023
55.40056.20009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 18K40.75042.15008:27:29 05/04/2023
40.90042.30009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 14K31.51032.91008:27:29 05/04/2023
31.63033.03009:20:44 05/04/2023
Nữ trang 10K22.05023.45008:27:29 05/04/2023
22.13023.53009:20:44 05/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-05.html

Giá vàng tại các tổ chức