Giá vàng PNJ ngày 07/04/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.450 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 07/04/2023
Ngày 07 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.450 triệu / lượng và bán ra là 67.050 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.600tr/lượng và bán ra 56.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.800 | 10:01:18 07/04/2023 |
SJC | 66.650 | 67.050 | 10:01:18 07/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.700 | 09:48:53 07/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.400 | 56.200 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.900 | 42.300 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.630 | 33.030 | 09:48:53 07/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.130 | 23.530 | 09:48:53 07/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-07.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 08:33:25 07/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 08:36:10 07/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 10:01:18 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.650 | 67.050 | 08:33:25 07/04/2023 | ||
66.650 | 67.050 | 08:36:10 07/04/2023 | ||
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
66.650 | 67.050 | 10:01:18 07/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:10:04 07/04/2023 | |
66.450 | 67.050 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.700 | 08:10:04 07/04/2023 |
55.600 | 56.700 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.400 | 56.200 | 08:10:04 07/04/2023 | |
55.400 | 56.200 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.900 | 42.300 | 08:10:04 07/04/2023 | |
40.900 | 42.300 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.630 | 33.030 | 08:10:04 07/04/2023 | |
31.630 | 33.030 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.130 | 23.530 | 08:10:04 07/04/2023 | |
22.130 | 23.530 | 09:48:53 07/04/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-07.html |