Giá vàng PNJ ngày 10/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/04/2023

Ngày 10 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.350 triệu / lượng và bán ra là 66.950 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.400tr/lượng và bán ra 56.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Hà NộiPNJ55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Đà NẵngPNJ55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Miền TâyPNJ55.40056.60016:43:11 10/04/2023
SJC66.65067.05016:43:11 10/04/2023
Tây NguyênPNJ55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.40056.50009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 24K55.20056.00009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 18K40.75042.15009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 14K31.51032.91009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 10K22.05023.45009:14:35 10/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Hà NộiPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Đà NẵngPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Miền TâyPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60008:33:51 10/04/2023
55.40056.60009:04:10 10/04/2023
55.40056.60009:07:55 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
55.40056.60009:17:57 10/04/2023
55.40056.60009:31:32 10/04/2023
55.40056.60013:58:00 10/04/2023
55.40056.60016:43:11 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.60067.00008:33:51 10/04/2023
66.55066.95009:04:10 10/04/2023
66.55066.95009:07:55 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
66.55066.95009:17:57 10/04/2023
66.50066.90009:31:32 10/04/2023
66.60067.00013:58:00 10/04/2023
66.65067.05016:43:11 10/04/2023
Tây NguyênPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.40056.60008:22:02 10/04/2023
55.40056.60009:14:35 10/04/2023
SJC66.45067.05008:22:02 10/04/2023
66.35066.95009:14:35 10/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.40056.50008:22:02 10/04/2023
55.40056.50009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 24K55.20056.00008:22:02 10/04/2023
55.20056.00009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 18K40.75042.15008:22:02 10/04/2023
40.75042.15009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 14K31.51032.91008:22:02 10/04/2023
31.51032.91009:14:35 10/04/2023
Nữ trang 10K22.05023.45008:22:02 10/04/2023
22.05023.45009:14:35 10/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-10.html

Giá vàng tại các tổ chức