Giá vàng PNJ ngày 12/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.450 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 12/04/2023

Ngày 12 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.450 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.600tr/lượng và bán ra 56.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Hà NộiPNJ55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Đà NẵngPNJ55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Miền TâyPNJ55.60056.80013:35:31 12/04/2023
SJC66.60067.00013:35:31 12/04/2023
Tây NguyênPNJ55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.60056.70009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 24K55.40056.20009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 18K40.90042.30009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 14K31.63033.03009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 10K22.13023.53009:27:28 12/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-12.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Hà NộiPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Đà NẵngPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Miền TâyPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80008:35:28 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
55.60056.80009:50:10 12/04/2023
55.60056.80013:35:31 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.60067.00008:35:28 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
66.65067.05009:50:10 12/04/2023
66.60067.00013:35:31 12/04/2023
Tây NguyênPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.60056.80008:30:00 12/04/2023
55.60056.80009:27:28 12/04/2023
SJC66.45067.00008:30:00 12/04/2023
66.45067.00009:27:28 12/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.60056.70008:30:00 12/04/2023
55.60056.70009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 24K55.40056.20008:30:00 12/04/2023
55.40056.20009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 18K40.90042.30008:30:00 12/04/2023
40.90042.30009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 14K31.63033.03008:30:00 12/04/2023
31.63033.03009:27:28 12/04/2023
Nữ trang 10K22.13023.53008:30:00 12/04/2023
22.13023.53009:27:28 12/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-12.html

Giá vàng tại các tổ chức