Giá vàng PNJ ngày 13/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/04/2023

Ngày 13 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.550 triệu / lượng và bán ra là 67.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Hà NộiPNJ55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Đà NẵngPNJ55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Miền TâyPNJ55.90057.00016:06:44 13/04/2023
SJC66.50067.05016:06:44 13/04/2023
Tây NguyênPNJ55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.90056.90015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 24K55.70056.50015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 18K41.13042.53015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 14K31.80033.20015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 10K22.25023.65015:15:18 13/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Hà NộiPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Đà NẵngPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Miền TâyPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.70056.90008:33:23 13/04/2023
55.70056.90009:50:10 13/04/2023
55.70056.90014:03:06 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:09:26 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
55.90057.00015:18:10 13/04/2023
55.90057.00016:06:44 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.60067.00008:33:23 13/04/2023
66.55067.05009:50:10 13/04/2023
66.55067.05014:03:06 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.10015:09:26 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
66.55067.10015:18:10 13/04/2023
66.50067.05016:06:44 13/04/2023
Tây NguyênPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.70056.90008:17:21 13/04/2023
55.90057.00014:02:28 13/04/2023
55.90057.00015:15:18 13/04/2023
SJC66.45067.00008:17:21 13/04/2023
66.50067.05014:02:28 13/04/2023
66.55067.15015:15:18 13/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.70056.80008:17:21 13/04/2023
55.90056.90014:02:28 13/04/2023
55.90056.90015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 24K55.50056.30008:17:21 13/04/2023
55.70056.50014:02:28 13/04/2023
55.70056.50015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 18K40.98042.38008:17:21 13/04/2023
41.13042.53014:02:28 13/04/2023
41.13042.53015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 14K31.69033.09008:17:21 13/04/2023
31.80033.20014:02:28 13/04/2023
31.80033.20015:15:18 13/04/2023
Nữ trang 10K22.17023.57008:17:21 13/04/2023
22.25023.65014:02:28 13/04/2023
22.25023.65015:15:18 13/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-13.html

Giá vàng tại các tổ chức