Giá vàng PNJ ngày 14/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/04/2023

Ngày 14 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.650 triệu / lượng và bán ra là 67.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.200tr/lượng và bán ra 57.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Hà NộiPNJ56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Đà NẵngPNJ56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Miền TâyPNJ56.20057.40009:24:40 14/04/2023
SJC66.75067.25009:24:40 14/04/2023
Tây NguyênPNJ56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Đông Nam BộPNJ56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.20057.30009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 24K56.00056.80009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 18K41.35042.75009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 14K31.98033.38009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 10K22.38023.78009:16:22 14/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Hà NộiPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Đà NẵngPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Miền TâyPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:36:06 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
56.20057.40009:54:19 14/04/2023
56.20057.40014:15:14 14/04/2023
56.20057.40009:19:55 14/04/2023
56.20057.40009:24:40 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.80067.30008:36:06 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
66.50067.05014:15:14 14/04/2023
66.70067.20009:54:19 14/04/2023
66.80067.30009:19:55 14/04/2023
66.75067.25009:24:40 14/04/2023
Tây NguyênPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Đông Nam BộPNJ56.10057.30008:22:58 14/04/2023
56.10057.30008:46:32 14/04/2023
56.20057.40009:16:22 14/04/2023
SJC66.70067.30008:22:58 14/04/2023
66.70067.30008:46:32 14/04/2023
66.65067.25009:16:22 14/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.10056.20008:22:58 14/04/2023
56.10057.20008:46:32 14/04/2023
56.20057.30009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 24K55.90056.70008:22:58 14/04/2023
55.90056.70008:46:32 14/04/2023
56.00056.80009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 18K41.28042.68008:22:58 14/04/2023
41.28042.68008:46:32 14/04/2023
41.35042.75009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 14K31.92033.32008:22:58 14/04/2023
31.92033.32008:46:32 14/04/2023
31.98033.38009:16:22 14/04/2023
Nữ trang 10K22.34023.74008:22:58 14/04/2023
22.34023.74008:46:32 14/04/2023
22.38023.78009:16:22 14/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-14.html

Giá vàng tại các tổ chức