Giá vàng PNJ ngày 15/04/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.450 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 15/04/2023
Ngày 15 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.450 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.800tr/lượng và bán ra 56.850tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:33:19 15/04/2023 |
SJC | 66.400 | 67.000 | 08:33:19 15/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.800 | 56.850 | 08:25:31 15/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.500 | 56.300 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.980 | 42.380 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.690 | 33.090 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.170 | 23.570 | 08:25:31 15/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-15.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
55.800 | 56.950 | 08:33:19 15/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
66.400 | 67.000 | 08:33:19 15/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:25:31 15/04/2023 |
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.800 | 56.850 | 08:25:31 15/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.500 | 56.300 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.980 | 42.380 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.690 | 33.090 | 08:25:31 15/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.170 | 23.570 | 08:25:31 15/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-15.html |