Giá vàng PNJ ngày 17/04/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 17/04/2023
Ngày 17 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.500 triệu / lượng và bán ra là 67.050 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.600tr/lượng và bán ra 56.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.800 | 15:17:16 17/04/2023 |
SJC | 66.800 | 67.200 | 15:17:16 17/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.700 | 14:09:17 17/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.200 | 56.000 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.750 | 42.150 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.510 | 32.910 | 14:09:17 17/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.050 | 23.450 | 14:09:17 17/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-17.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 08:27:51 17/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 09:27:34 17/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 13:40:11 17/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 14:13:45 17/04/2023 | ||
55.600 | 56.800 | 15:17:16 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.450 | 66.950 | 08:27:51 17/04/2023 | ||
66.600 | 67.000 | 09:27:34 17/04/2023 | ||
66.700 | 67.100 | 13:40:11 17/04/2023 | ||
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
66.700 | 67.100 | 14:13:45 17/04/2023 | ||
66.800 | 67.200 | 15:17:16 17/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.600 | 56.800 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.800 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
66.500 | 67.050 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.700 | 08:25:47 17/04/2023 |
55.600 | 56.700 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.200 | 56.000 | 08:25:47 17/04/2023 | |
55.200 | 56.000 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.750 | 42.150 | 08:25:47 17/04/2023 | |
40.750 | 42.150 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.510 | 32.910 | 08:25:47 17/04/2023 | |
31.510 | 32.910 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.050 | 23.450 | 08:25:47 17/04/2023 | |
22.050 | 23.450 | 14:09:17 17/04/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-17.html |