Giá vàng PNJ ngày 18/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/04/2023

Ngày 18 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.550 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.800tr/lượng và bán ra 56.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Hà NộiPNJ55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Đà NẵngPNJ55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Miền TâyPNJ55.80056.90015:35:57 18/04/2023
SJC66.60067.10015:35:57 18/04/2023
Tây NguyênPNJ55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.80013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 24K55.60056.40013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 18K41.05042.45013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 14K31.74033.14013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 10K22.21023.61013:52:22 18/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Hà NộiPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80009:02:30 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.55067.10009:02:30 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Đà NẵngPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Miền TâyPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80008:34:16 18/04/2023
55.60056.80010:02:22 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
55.80056.90014:00:02 18/04/2023
55.80056.90015:35:57 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.70067.10008:34:16 18/04/2023
66.75067.15010:02:22 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
66.75067.15014:00:02 18/04/2023
66.60067.10015:35:57 18/04/2023
Tây NguyênPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.60056.80008:24:45 18/04/2023
55.60056.80010:34:35 18/04/2023
55.80056.90013:52:22 18/04/2023
SJC66.45067.00008:24:45 18/04/2023
66.55067.10010:34:35 18/04/2023
66.55067.10013:52:22 18/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.60056.70008:24:45 18/04/2023
55.60056.70010:34:35 18/04/2023
55.80056.80013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 24K55.20056.00008:24:45 18/04/2023
55.20056.00010:34:35 18/04/2023
55.60056.40013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 18K40.75042.15008:24:45 18/04/2023
40.75042.15010:34:35 18/04/2023
41.05042.45013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 14K31.51032.91008:24:45 18/04/2023
31.51032.91010:34:35 18/04/2023
31.74033.14013:52:22 18/04/2023
Nữ trang 10K22.05023.45008:24:45 18/04/2023
22.05023.45010:34:35 18/04/2023
22.21023.61013:52:22 18/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-18.html

Giá vàng tại các tổ chức