Giá vàng PNJ ngày 19/04/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/04/2023

Ngày 19 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.400 triệu / lượng và bán ra là 66.950 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.800tr/lượng và bán ra 56.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/04/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Hà NộiPNJ55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Đà NẵngPNJ55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Miền TâyPNJ55.80056.90014:36:08 19/04/2023
SJC66.45066.95014:36:08 19/04/2023
Tây NguyênPNJ55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.80013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 24K55.60056.40013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 18K41.05042.45013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 14K31.74033.14013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 10K22.21023.61013:29:14 19/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/04/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Hà NộiPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90010:40:55 19/04/2023
55.80056.90011:31:36 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.50067.05010:40:55 19/04/2023
66.45067.05011:31:36 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Đà NẵngPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Miền TâyPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90008:35:30 19/04/2023
55.80056.90010:05:23 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90010:11:24 19/04/2023
55.80056.90010:24:23 19/04/2023
55.80056.90010:46:01 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
55.80056.90013:29:46 19/04/2023
55.80056.90014:36:08 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.60067.10008:35:30 19/04/2023
66.55067.05010:05:23 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.55067.05010:11:24 19/04/2023
66.50067.00010:24:23 19/04/2023
66.45066.95010:46:01 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
66.40066.90013:29:46 19/04/2023
66.45066.95014:36:08 19/04/2023
Tây NguyênPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Đông Nam BộPNJ55.80056.90008:22:14 19/04/2023
55.80056.90010:10:11 19/04/2023
55.80056.90013:29:14 19/04/2023
SJC66.55067.10008:22:14 19/04/2023
66.45067.05010:10:11 19/04/2023
66.40066.95013:29:14 19/04/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.80008:22:14 19/04/2023
55.80056.80010:10:11 19/04/2023
55.80056.80013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 24K55.60056.40008:22:14 19/04/2023
55.60056.40010:10:11 19/04/2023
55.60056.40013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 18K41.05042.45008:22:14 19/04/2023
41.05042.45010:10:11 19/04/2023
41.05042.45013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 14K31.74033.14008:22:14 19/04/2023
31.74033.14010:10:11 19/04/2023
31.74033.14013:29:14 19/04/2023
Nữ trang 10K22.21023.61008:22:14 19/04/2023
22.21023.61010:10:11 19/04/2023
22.21023.61013:29:14 19/04/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-19.html

Giá vàng tại các tổ chức