Giá vàng PNJ ngày 25/04/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/04/2023
Ngày 25 tháng 04 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.500 triệu / lượng và bán ra là 67.050 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 57.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.100 | 15:49:52 25/04/2023 |
SJC | 66.650 | 67.050 | 15:49:52 25/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 57.000 | 08:31:21 25/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:31:21 25/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-25.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
55.900 | 57.100 | 08:39:34 25/04/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 14:03:28 25/04/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 15:49:52 25/04/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
66.650 | 67.050 | 08:39:34 25/04/2023 | ||
66.600 | 67.000 | 14:03:28 25/04/2023 | ||
66.650 | 67.050 | 15:49:52 25/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:31:21 25/04/2023 |
SJC | 66.500 | 67.050 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 57.000 | 08:31:21 25/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:31:21 25/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:31:21 25/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-04-25.html |